Kết quả tra cứu mẫu câu của コード
コード化
する
Mã số hóa .
コード
が
古
くなって
プッツン
と
切
れた。
Dây điện cũ quá nên đứt phựt luôn.
コードレス電話
に
コード
で
接続
した
ヘッドセット
Bộ ống nghe điện đàm được nối bằng mã số ở điện thoại không dây .
コード化
された
情報
が
妥当
であるかどうか
チェック
する
Kiểm tra xem các thông tin được mã hóa còn hợp lý hay không.