コード
ko-do コード
Mã
コードネーム
Tên mã cốt
コード化
する
Mã số hóa .
コードレス電話
に
コード
で
接続
した
ヘッドセット
Bộ ống nghe điện đàm được nối bằng mã số ở điện thoại không dây .
☆ Danh từ
Mã số; mã cốt
(
漢字
の)
コード入力
Nhập mã số (của chữ Hán)
コードネーム
Tên mã cốt
コード化
する
Mã số hóa .

Từ đồng nghĩa của コード
noun
コード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コード
コード
ko-do コード
mã số
コード
cáp
コード 落下防止用
コード らっかぼうしよう コード らっかぼうしよう コード らっかぼうしよう
Dây chống rơi.
Các từ liên quan tới コード
ボードコード ボーコード ボード・コード ボー・コード
Baudot code
電源コード(ACコード) でんげんコード(ACコード)
dây nguồn (dây AC)
延長コード/分配コード えんちょうコード/ぶんぱいコード
Dây điện mở rộng/ dây chia điện
コードリール/延長コード コードリール/えんちょうコード
Cuộn dây điện/ dây điện mở rộng
コードリール/延長コード関連品 コードリール/えんちょうコードかんれんひん
Dây cuộn/phụ kiện dây điện dài.
QRコード キューアールコード キューアーコード
một mã vạch hai chiều (matrix barcode), có thể lưu trữ thông tin như văn bản, URL, hoặc các dữ liệu khác
新JIS漢字コード しんジェーアイエスかんじコード しんジスかんじコード
Tiêu chuẩn JIS
旧JIS漢字コード きゅうジェーアイエスかんじコード きゅうジスかんじコード
mã Kanji JIS cũ