Kết quả tra cứu コード
Các từ liên quan tới コード
コード
ko-do コード
◆ Mã
コードネーム
Tên mã cốt
コード化
する
Mã số hóa .
コードレス電話
に
コード
で
接続
した
ヘッドセット
Bộ ống nghe điện đàm được nối bằng mã số ở điện thoại không dây .
☆ Danh từ
◆ Mã số; mã cốt
(
漢字
の)
コード入力
Nhập mã số (của chữ Hán)
コードネーム
Tên mã cốt
コード化
する
Mã số hóa .

Đăng nhập để xem giải thích