Kết quả tra cứu mẫu câu của ゴーグル
ゴーグル
を
付
ける
Đeo kính râm
ゴーグル
は
砂
ぼこりから
目
を
守
ってくれる。
Kính bảo vệ mắt bạn khỏi bụi.
水
が
ゴーグル
の
中
に
漏
れ
込
んでいる。
サイズ
が
合
っていないようだ。
Nước bị rò rỉ vào kính bảo hộ của tôi. Tôi không nghĩ chúng phù hợp.
溶接用ゴーグル
Kính bảo hộ khi hàn