ゴーグル
Kính bảo hộ; kính râm

ゴーグル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゴーグル
ゴーグル
ゴーグル
kính bảo hộ
ゴーグル
kính bảo hộ
2眼型 ゴーグル
2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル
kính bảo hộ gọng 2 mắt
付属品 ゴーグル
ふぞくひん ゴーグル ふぞくひん ゴーグル ふぞくひん ゴーグル
phụ tùng kính mắt
替バンド ゴーグル
かえバンド ゴーグル かえバンド ゴーグル かえバンド ゴーグル
Thay dải đeo và kính bảo hộ.
替レンズ ゴーグル
かえレンズ ゴーグル かえレンズ ゴーグル かえレンズ ゴーグル
Thay thế ống kính kính bảo hộ.
通気孔無し ゴーグル
つうきこうなし ゴーグル つうきこうなし ゴーグル つうきこうなし ゴーグル
kính bảo hộ không có lỗ thông hơi
通気孔付き ゴーグル
つうきこうつき ゴーグル つうきこうつき ゴーグル つうきこうつき ゴーグル
kính bảo hộ có lỗ thông hơi
ヘルメット取付型 ゴーグル
ヘルメットとりつけがた ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル
kính bảo hộ loại gắn trên mũ bảo hiểm
Các từ liên quan tới ゴーグル
VRゴーグル VRゴーグル
kính thực tế ảo (Virual Reality Headset)
ゴーグル/サングラス ゴーグル/サングラス
kính bảo hộ/ kính mát.
ゴーグル付ハーフキャップ ゴーグルつきハーフキャップ
mũ bảo hiểm nửa đầu có kính
安全ゴーグル あんぜんゴーグル
kính bảo hộ an toàn
その他安全ゴーグル そのほかあんぜんゴーグル
Kính bảo hộ an toàn khác.