Kết quả tra cứu mẫu câu của サポート
〜の
顧客サポート業務
に
申
し
込
む
Đưa ra lời đề nghị hỗ trợ khách hàng về ~
リナックス
を
サポート
している
ベンダー
もいます。
Ngoài ra còn có các nhà cung cấp hỗ trợ Linux.
私
たちは
勿論サポート
しますが
最後
に
決
めるのは
貴方
の
熱意
だということを
覚
えていてください。
Rõ ràng là chúng tôi sẽ giúp nhưng xin hãy nhớ rằng điều quyết định cuối cùng làlòng nhiệt thành của bạn.
彼
はあなたをすすんで
サポート
します。
Anh ấy đang tự nguyện hỗ trợ bạn.