Kết quả tra cứu サポート
Các từ liên quan tới サポート
サポート
サポート
◆ Hỗ trợ
サポートベクターマシン
とは、
教師
あり
学習モデル
であり、
判別分析
や
回帰分析
に
用
いられる。
Máy vectơ hỗ trợ là mô hình học tập có giám sát được sử dụng để phân loạivà phân tích hồi quy.
サポートセンター
に
電話
するまえにFAQを
読
んで
下
さい。
Hãy xem Câu hỏi thường gặp trước khi bạn gọi cho bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ủng hộ; sự cổ vũ.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của サポート
Bảng chia động từ của サポート
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | サポートする |
Quá khứ (た) | サポートした |
Phủ định (未然) | サポートしない |
Lịch sự (丁寧) | サポートします |
te (て) | サポートして |
Khả năng (可能) | サポートできる |
Thụ động (受身) | サポートされる |
Sai khiến (使役) | サポートさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | サポートすられる |
Điều kiện (条件) | サポートすれば |
Mệnh lệnh (命令) | サポートしろ |
Ý chí (意向) | サポートしよう |
Cấm chỉ(禁止) | サポートするな |