Kết quả tra cứu mẫu câu của サミット
サミット
が
開
かれるのはこの
部屋
です。
Chính trong căn phòng này, hội nghị thượng đỉnh sẽ được tổ chức.
サミット
って、
主要国首脳会議
のことなんですか?
Theo hội nghị, ý bạn là Nhóm 8 người?
サミット
の
最終日
に
発表
される
予定
の
声明文
Thông báo dự định phát biểu vào ngày cuối cùng của hội nghị thượng đỉnh.
サミット参加国
は、
自由貿易問題
を
協議事項
の
トップ
においています。
Hội nghị thượng đỉnh các quốc gia đặt thương mại tự do lên hàng đầu trong chương trình nghị sự.