Kết quả tra cứu mẫu câu của サーカス
サーカス
の
騎手
Người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc .
サーカス
の
踊
り
子
Diễn viên múa trong rạp xiếc
サーカス
を
見
にみんなくりだした。
Tất cả mọi người đều quay ra rạp xiếc.
サーカス
の
アシカ
は
曲芸
を
見
せた。
Chú sư tử biển trong rạp xiếc đã làm một trò lừa.