サーカス
☆ Danh từ
◆ Rạp xiếc; xiếc.
サーカス
の
騎手
Người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc .
サーカス
に
行
く
事
は
子供
たちにとってとてもわくわくする
事
だった。
Chuyến thăm rạp xiếc là một sự hồi hộp lớn đối với các em nhỏ.
サーカス
は
子供
たちを
驚
かせ
喜
ばせた。
Rạp xiếc làm các em nhỏ vô cùng ngạc nhiên và thích thú.

Đăng nhập để xem giải thích