Kết quả tra cứu mẫu câu của サークル
サークル・イット
(Circleit)
Xoay quanh nó (Tên một tạp chí)
ゴール・サークル
Vòng tròn khung thành
彼女
は
大学
の
サークル
で
イニシエーション
に
参加
し、
新
しい
仲間
たちと
絆
を
深
めました。
Cô ấy tham gia lễ kết nạp trong câu lạc bộ đại học và đã gắn bó hơn với những người bạn mới.
田中
さんを
リーダー
とする
サークル
を
作
る。
Chúng tôi sẽ tổ chức câu lạc bộ với đội trưởng là anh Tanaka.