サークル
サークル
☆ Danh từ
Câu lạc bộ thể thao.

Từ đồng nghĩa của サークル
noun
サークル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サークル
サークル
サークル
câu lạc bộ thể thao.
サークル
Cây cắt đường tròn
Các từ liên quan tới サークル
ウエーティングサークル ウエーティング・サークル
khu vực mà người đánh tiếp theo sẽ đợi
ベビーサークル ベビー・サークル
play pen
クローズドサークル クローズド・サークル
closed circle (of suspects, in mystery fiction)
センターサークル センター・サークル
center circle
ストーンサークル ストーン・サークル
stone circle
カラーサークル カラー・サークル
color circle
ミステリーサークル ミステリー・サークル
crop circle
ハウス/ケージ/サークル ハウス/ケージ/サークル
Nhà/ lồng/ chuồng