Kết quả tra cứu mẫu câu của サーバー
サーバー
が
落
ちていた。
Máy chủ không hoạt động.
サーバー
が
ダウン
していました。
Máy chủ không hoạt động.
サーバー
が
ダウン
してて、
メールチェック
できない。
Tôi không thể kiểm tra thư của mình. Máy chủ bị sập.
サーバー
の
ハードディスク
から
オリジナル・ファイル
を
削除
する
Xóa thư mục gốc từ ổ cứng máy chủ