サーバー
サーバー
Máy tính cung cấp dịch vụ
☆ Danh từ
Bình đựng
サーバー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サーバー
サーバー
サーバー
máy tính cung cấp dịch vụ
サーバ
サーバー
server
Các từ liên quan tới サーバー
プロキシサーバー プロキシサーバ プロキシーサーバー プロクシサーバ プロキシ・サーバー プロキシ・サーバ プロキシー・サーバー プロクシ・サーバ
máy chủ ủy nhiệm
コマースサーバー コマース・サーバー
dịch vụ thương mại
プリントサーバー プリント・サーバー
máy chủ in
データベースサーバー データベース・サーバー
máy chủ cơ sở dữ liệu
メールサーバー メール・サーバー
máy chủ mail
シンサーバー シン・サーバー
máy phục vụ mỏng
コミュニケーションサーバー コミュニケーション・サーバー
máy chủ truyền thông
ファイルサーバー ファイル・サーバー
bộ phục vụ tập tin