Kết quả tra cứu mẫu câu của シスコ
シスコ
のこと、
放
っておけません。
Tôi không thể để Sysko một mình.
シスコ
さんは
アリ
のようにせっせと
働
きますね。
Sysko hoạt động như một con kiến.
トラング
さんは
シスコ
に
非常
に
高価
な
クリスマス
の
贈
り
物
をあげました。
Trang đã tặng một món quà Giáng sinh đắt tiền bất thường cho Sysko.