シスコ
Tập đoàn hệ thống cisco (cisco systems)
☆ Danh từ
San Francisco

シスコ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シスコ
シスコシステムズ シスコ・システムズ
hãng cisco systems
アークティックシスコ アークティック・シスコ
Arctic cisco (Coregonus autumnalis)