Kết quả tra cứu mẫu câu của シミュレーション
彼
は
シミュレーション
で
イエローカード
を
出
された
Anh ta bị nhận thẻ vàng vì tội giả vờ .
上
に
示
した
数値
は
ホブソン
の
シミュレーション
による
結果
である。
Các giá trị số hiển thị ở trên bắt nguồn từ mô phỏng của Hobson.
アナログ・デジタル組
み
合
わせ
システム
の
シミュレーション
Sự mô phỏng của hệ thống kết hợp kiểu tương tự và kiểu kỹ thuật số