シミュレーション
シミュレション シュミレーション シミュレーション
Mô phỏng
Sự mô hình hoá, sự phỏng theo
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mô phỏng
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Bảng chia động từ của シミュレーション
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | シミュレーションする/シミュレションする |
Quá khứ (た) | シミュレーションした |
Phủ định (未然) | シミュレーションしない |
Lịch sự (丁寧) | シミュレーションします |
te (て) | シミュレーションして |
Khả năng (可能) | シミュレーションできる |
Thụ động (受身) | シミュレーションされる |
Sai khiến (使役) | シミュレーションさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | シミュレーションすられる |
Điều kiện (条件) | シミュレーションすれば |
Mệnh lệnh (命令) | シミュレーションしろ |
Ý chí (意向) | シミュレーションしよう |
Cấm chỉ(禁止) | シミュレーションするな |
シミュレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シミュレーション
マネジメントシミュレーション マネージメントシミュレーション マネジメント・シミュレーション マネージメント・シミュレーション
management simulation
シミュレーションゲーム シミュレーション・ゲーム
trò chơi mô phỏng
無重力シミュレーション むじゅーりょくシミュレーション
mô phỏng không trọng lượng
宇宙シミュレーション うちゅーシミュレーション
mô phỏng không gian
分子動力学シミュレーション ぶんしどーりょくがくシミュレーション
động lực phân tử