Kết quả tra cứu mẫu câu của ショップ
〜
ショップ
Cửa hàng miễn thuế .
この
ショップ
では
新
しい
店舗
の
オープンセール
が
開催
されています。
Cửa hàng này đang tổ chức một đợt bán hạ giá nhân dịp khai trương.
ジーンズ・ショップ
Cửa hiệu bán quần bò (quần Jeans) .
それなら
百円ショップ
でも
売
ってたよ。
Nó cũng được bán ở một cửa hàng 100 yên.