ショップ
ショップ
☆ Danh từ
Cửa hiệu; cửa hàng
私
たちはいつも7
時
に
ショップ
を
開
けて5
時
に
閉
める
Chúng tôi thường mở cửa hàng vào lúc 7 giờ và đóng vào lúc 5 giờ
ジーンズ・ショップ
Cửa hiệu bán quần bò (quần Jeans) .

Từ đồng nghĩa của ショップ
noun
ショップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショップ
ショップインショップ ショップ・イン・ショップ ショプインショップ
shop in shop, shop-in-shop, in-store shop
アウトドアショップ アウトドア・ショップ
cửa hiệu ngoài trời.
アンテナショップ アンテナ・ショップ
cửa hàng dùng để thử nghiệm bán sản phẩm mới
ペットショップ ペット・ショップ
pet shop
オンラインショップ オンライン・ショップ
cửa hàng trực tuyến
ドルショップ ドル・ショップ
dollar shop
ビデオショップ ビデオ・ショップ
video shop
チケットショップ チケット・ショップ
Cửa hàng bán vé