Kết quả tra cứu mẫu câu của ショー
ショー
の
大詰
め
Cảnh kết của buổi trình diễn
ショー
を
見
に
来
ました。
Tôi đến để xem buổi biểu diễn.
ショー
を
一心
に
見
る
Xem buổi trình diễn mải mê
ショー
はいつ
始
まりますか。
Khi nào chương trình sẽ bắt đầu?