ショー
ショウ
☆ Danh từ
Sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
ショー
の
大詰
め
Cảnh kết của buổi trình diễn
ショー
を
一心
に
見
る
Xem buổi trình diễn mải mê
ショー
は11
時
に
跳
ねた。
Buổi biểu diễn kết thúc lúc 11 giờ.

Từ đồng nghĩa của ショー
noun
ショー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショー
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
chương trình biểu diễn trực tiếp
ショービズ ショー・ビズ
show biz
ショーガール ショー・ガール
show girl
モーターショー モーター・ショー
buổi trình diễn; triển lãm về ô tô xe máy.
テレビショー テレビ・ショー
TV show
ワイドショー ワイド・ショー
chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục.
トレードショー トレード・ショー
triển lãm thương mại