Kết quả tra cứu mẫu câu của ショート
怪我
をしたために
ショート
の
選手
は
出場
できなくなった。
Một chấn thương khiến chặng đường ngắn không thể thực hiện được.
風
によって
二本
の
電線
が
ピシャリ
と
打
ち
合
って
ショート
することがある
Gió có thể làm hai dây dẫn điện va vào nhau và gây ra chập điện.