ショート
ショート
Vị thế bán
Việc nhà đầu tư đã bán một tài sản mà người đó không sở hữu với dự đoán tài sản đó sẽ giảm giá trong tương lai
Quyền chọn ngắn
Lệnh bán
Ngắn mạch
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Người phòng thủ (trong đội hình bóng chày)
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ trái nghĩa của ショート
ショート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショート
ショートショート ショート・ショート
truyện cực ngắn
ショートヘア ショートヘアー ショート・ヘア ショート・ヘアー
kiểu tóc ngắn
ショート・コール ショート・コール
bán quyền chọn mua
ショート・ストラングル ショート・ストラングル
Short strangle
ショート・プット ショート・プット
Short Put
ショート・ストラドル ショート・ストラドル
Short straddle
ショートライナー ショート・ライナー
người chạy đường ngắn
ショートプラグ ショート・プラグ
plug ngắn