Kết quả tra cứu mẫu câu của シリコン
シリコン電荷結合素子
Thiết bị kết đôi tích nạp silicon. .
シリコン
を
入
れて
大
きくした
胸
Bơm silicon vào làm cho ngực to lên.
イオン注入シリコン
Chất silicon cấy ion
アルミニウム
、
マグネシウム
、
シリコン
などの
粉末
が
爆発
する。
Bột nhôm, magiê, silicon, vv phát nổ.