シリコン
☆ Danh từ
Chất silic.

Từ đồng nghĩa của シリコン
noun
シリコン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シリコン
シリコン
chất silic.
シリコン ゴム板
シリコン ゴムいた シリコン ゴムいた
tấm cao su silicone
シリコン ゴムシート
シリコン ゴムシート シリコン ゴムシート
miếng cao su si li côn
シリコン ゴム丸棒
シリコン ゴムまるぼう シリコン ゴムまるぼう
thanh tròn cao su si li côn
シリコン ゴムパイプ
シリコン ゴムパイプ シリコン ゴムパイプ
ống cao su si li côn
シリコン ゴムひも
シリコン ゴムひも シリコン ゴムひも
dây cao su si li côn
シリコン スポンジゴム
シリコン スポンジゴム シリコン スポンジゴム
cao su xốp si li côn
Các từ liên quan tới シリコン
シリコン・ウエハ シリコン・ウエハ
đĩa bán dẫn
シリコングラフィックス シリコン・グラフィックス
công ty silicon graphics
シリコンウエハ シリコン・ウエハ
bánh bán dẫn silic
シリコンポリマー シリコン・ポリマー
silicon polymer
シリコンウェハ シリコン・ウェハ
bánh bán dẫn silic
シリコンディスク シリコン・ディスク
đĩa silic
シリコンアイランド シリコン・アイランド
Silicon Island (Kyuushu's Silicon Valley)
シリコンカーバイド シリコン・カーバイド
silicon carbide (fiber, fibre)