Kết quả tra cứu mẫu câu của シルエット
彼女
の
シルエット
がその
窓
に
見
えるだろう
Bạn có thể nhìn thấy bóng của cô ấy qua cửa sổ
この
服
の
シルエット
が
気
に
入
っている。
Tôi thích hình bóng mà những bộ quần áo này mang lại cho tôi.
お
客
さま、そちらの
ドレス
はすとんとした
シルエット
がとても
上品
で
素敵
なんです。
Cô ơi, chiếc váy đó thật lộng lẫy, nó tôn dáng và rất sang trọng.
アコーディオンプリーツ
の
スカート
は、
動
くたびに
美
しい
シルエット
を
作
ります。
Váy xếp ly accordion tạo ra một hình dáng đẹp mỗi khi di chuyển.