シルエット
◆ Hình bóng; cái bóng; hình chiếu; bóng dáng
彼女
の
シルエット
がその
窓
に
見
えるだろう
Bạn có thể nhìn thấy bóng của cô ấy qua cửa sổ
☆ Danh từ
◆ Hình bóng; nền bóng; viền bóng (quần áo, tranh vẽ...); bóng.

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích