シルエット
Hình bóng; cái bóng; hình chiếu; bóng dáng
彼女
の
シルエット
がその
窓
に
見
えるだろう
Bạn có thể nhìn thấy bóng của cô ấy qua cửa sổ
☆ Danh từ
Hình bóng; nền bóng; viền bóng (quần áo, tranh vẽ...); bóng.

Từ đồng nghĩa của シルエット
noun
シルエット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シルエット
シースシルエット シース・シルエット
dáng đầm suông ôm; dáng váy body nhẹ nhàng