Kết quả tra cứu mẫu câu của ジャラジャラ
鍵束
を
ジャラジャラ
と
鳴
らす
Lắc chùm chìa khóa làm phát ra âm thanh xủng xoẻng
鍵束
の
ジャラジャラ
いう
音
Âm thanh leng keng của chùm chìa khóa .
ポケット
の
中
で
小銭
が
ジャラジャラ音
を
立
てていた。
Trong túi, những đồng xu kêu leng keng.