ジャラジャラ
じゃらじゃら
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Leng keng; lách cách; loảng xoảng
ポケット
の
中
で
小銭
が
ジャラジャラ音
を
立
てていた。
Trong túi, những đồng xu kêu leng keng.

Bảng chia động từ của ジャラジャラ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ジャラジャラする/じゃらじゃらする |
Quá khứ (た) | ジャラジャラした |
Phủ định (未然) | ジャラジャラしない |
Lịch sự (丁寧) | ジャラジャラします |
te (て) | ジャラジャラして |
Khả năng (可能) | ジャラジャラできる |
Thụ động (受身) | ジャラジャラされる |
Sai khiến (使役) | ジャラジャラさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ジャラジャラすられる |
Điều kiện (条件) | ジャラジャラすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ジャラジャラしろ |
Ý chí (意向) | ジャラジャラしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ジャラジャラするな |
ジャラジャラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャラジャラ

Không có dữ liệu