Kết quả tra cứu mẫu câu của ジャンプ
彼
は
ジャンプ
して
溝
を
越
えた。
Anh ta đã nhảy qua một con mương.
私
は
彼
が
ジャンプ
するのを
見
た。
Tôi thấy anh ta nhảy.
3
歩歩
いて
ジャンプ
しなさい。
Đi ba bước và nhảy.
この
本屋
は
ジャンプ
を
売
るのをやめた。
Hiệu sách này đã ngừng bán JUMP.