ジャンプ
ジャンプ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Môn nhảy cao
Sự nhảy cách; sự nhảy lên; sự nhảy vọt; nhảy cách; nhảy vọt; nhảy lê.

Từ đồng nghĩa của ジャンプ
noun
Bảng chia động từ của ジャンプ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ジャンプする |
Quá khứ (た) | ジャンプした |
Phủ định (未然) | ジャンプしない |
Lịch sự (丁寧) | ジャンプします |
te (て) | ジャンプして |
Khả năng (可能) | ジャンプできる |
Thụ động (受身) | ジャンプされる |
Sai khiến (使役) | ジャンプさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ジャンプすられる |
Điều kiện (条件) | ジャンプすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ジャンプしろ |
Ý chí (意向) | ジャンプしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ジャンプするな |
ジャンプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャンプ
サルコウジャンプ サルコウ・ジャンプ
bước nhảy salchow
タグジャンプ タグ・ジャンプ
nhảy thẻ
スキージャンプ スキー・ジャンプ
trượt băng
コンビネーションジャンプ コンビネーション・ジャンプ
combination jump
バンジージャンプ バンジー・ジャンプ
Nhảy từ trên cao xuống, được trang bị dây an toàn và túi dù ở trên lưng khi
ハイジャンプ ハイ・ジャンプ
nhảy cao
シザースジャンプ シザース・ジャンプ
Kiểu nhảy đá kéo chân, thường thấy trong điền kinh hoặc trượt băng nghệ thuật (scissors jump)
トリプルジャンプ トリプル・ジャンプ
nhảy xa ba bước liên tục