Kết quả tra cứu mẫu câu của ジャーナリスト
ジャーナリスト保護委員会
Ủy ban bảo vệ nhà báo .
ジャーナリスト
になりたいのです。
Tôi hy vọng trở thành một nhà báo.
ジャーナリスト
としての
彼
の
経歴
は
優
れた
実績
でいっぱいだった。
Sự nghiệp nhà báo của ông đầy những thành tựu nổi bật.
その
ジャーナリスト
はいわゆる
国際人
だ。
Các nhà báo là những gì bạn gọi là một quốc tế.