ジャーナリスト
☆ Danh từ
Nhà báo.
ジャーナリスト保護委員会
Ủy ban bảo vệ nhà báo .
ジャーナリスト
になりたいのです。
Tôi hy vọng trở thành một nhà báo.
ジャーナリスト
としての
彼
の
経歴
は
優
れた
実績
でいっぱいだった。
Sự nghiệp nhà báo của ông đầy những thành tựu nổi bật.

Từ đồng nghĩa của ジャーナリスト
noun
ジャーナリスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャーナリスト
ビデオジャーナリスト ビデオ・ジャーナリスト
video journalist
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
ジャーナリスト保護委員会 じゃーなりすとほごいいんかい
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.