Kết quả tra cứu mẫu câu của スイッチ
スイッチ
を
捻
る
Xoay công tắc điện
スイッチ
は
切
れている。
Công tắc đang tắt.
スイッチ
は
時間通
りに
働
かなかった。
Công tắc không hoạt động đúng giờ.
この
スイッチ
を
押
せば
自動的
に
カーテン
が
開
く。
Nếu bạn chạm vào công tắc này, nó sẽ tự động mở rèm cửa.