Kết quả tra cứu mẫu câu của スイッチ
スイッチ
を
捻
る
Xoay công tắc điện
スイッチ
は
切
れている。
Công tắc đang tắt.
スイッチ
を
押
すと
プチッ
と
音
がしました。
Khi nhấn công tắc, đã vang lên một tiếng "tách".
スイッチ
は
時間通
りに
働
かなかった。
Công tắc không hoạt động đúng giờ.