スイッチ
☆ Danh từ
Công tắc

スイッチ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スイッチ
スイッチ
Công tắc
スイッチ
スィッチ
nút ấn
ディップ スイッチ
ディップ スイッチ
gói nội tuyến kép
Các từ liên quan tới スイッチ
ディップスイッチ ディップ・スイッチ ディップスイッチ
chuyển mạch dip
トグルスイッチ トグル・スイッチ トグルスイッチ
toggle switch
L2スイッチ L2スイッチ
công tắc lớp 2 (công tắc xác định đích chuyển tiếp dựa trên địa chỉ mac (điều khiển truy cập phương tiện) có trong gói làm thông tin đích và thực hiện hoạt động chuyển tiếp)
FCスイッチ FCスイッチ
chassis phần cứng đa cổng cho phép kết nối qua san
PoEスイッチ PoEスイッチ
switch cấp nguồn poe
L7スイッチ L7スイッチ
công tắc lớp 7
KVMスイッチ KVMスイッチ
thiết bị cho phép người dùng điều khiển nhiều máy tính bằng một bàn phím, màn hình và chuột duy nhất
ジャンパ・スイッチ ジャンパ・スイッチ
công tắc jumper