Kết quả tra cứu mẫu câu của スキャンダル
スキャンダル
に
関与
する
Liên quan đến vụ xì căng đan
スキャンダル事件
の
関係者
Người liên quan đến vụ xì-căng -đan .
スキャンダル
は
嘘
を
暴
きかねない。
Scandal có thể vạch trần sự dối trá.
スキャンダル
で
会社
の
評判
が
落
ちた。
Vụ bê bối làm tổn hại danh tiếng của công ty.