Kết quả tra cứu mẫu câu của スキーヤー
スキーヤー
や
旅行者
は
国道
6
号線
にそって
蛇行
した
Những người trượt tuyết và du lịch trượt dọc theo đường số 6
彼
の
スキーヤー
としての
優秀性
は
十分
に
買
っています。
Chúng tôi hoàn toàn đánh giá cao sự xuất sắc của anh ấy với tư cách là một vận động viên trượt tuyết.
両親
は
スキーヤー向
けの
ペンション
を
経営
している。
Cha mẹ tôi kiếm tiền trợ cấp cho những người trượt tuyết.
両親
は
スキーヤー用
の
ペンション
を
経営
しています。
Cha mẹ tôi kiếm tiền trợ cấp cho những người trượt tuyết.