スキーヤー
☆ Danh từ
Người trượt tuyết; vận động viên trượt tuyết.
スキーヤー
や
旅行者
は
国道
6
号線
にそって
蛇行
した
Những người trượt tuyết và du lịch trượt dọc theo đường số 6

スキーヤー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スキーヤー

Không có dữ liệu