Kết quả tra cứu mẫu câu của スクリーン
スクリーン印刷インキ
Mực in màn hình .
スクリーン
に
スライド
を
映
す。
Chiếu slide lên màn ảnh.
スクリーン
に
写
すことができる
実像
Hình thật có thể chụp trên màn hình
〜
スクリーン
Màn hình máy vi tính chỉ cần chạm vào là bấm số, lệnh... được (máy rút tiền tự động, máy photocopy...) .