スクリーン
スクリーン
Màn ảnh
スクリーン
に
スライド
を
映
す。
Chiếu slide lên màn ảnh.
Màn bạc
☆ Danh từ
Màn hình; màn ảnh; thế giới phim ảnh.
スクリーン
に
スライド
を
映
す。
Chiếu slide lên màn ảnh.
スクリーン
に
写
すことができる
実像
Hình thật có thể chụp trên màn hình
スクリーン印刷インキ
Mực in màn hình .

Từ đồng nghĩa của スクリーン
noun
スクリーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スクリーン
スクリーンセーバー スクリーンセーバ スクリーンセイバー スクリーン・セーバー スクリーン・セーバ スクリーン・セイバー
lưu màn hình khi nghỉ
スクリーンセーブ スクリーンセイブ スクリーン・セーブ スクリーン・セイブ
bảo vệ màn hình
スクリーンキャプチャ スクリーン・キャプチャ
chụp màn hình
スクリーンパス スクリーン・パス
một đường chuyền qua màn (bóng đá)
スクリーンフォント スクリーン・フォント
font chữ màn hình
スクリーンプレー スクリーン・プレー
screen play
スクリーンバッファ スクリーン・バッファ
bộ đệm màn hình
スクリーンカプチャー スクリーン・カプチャー
chụp màn hình