Kết quả tra cứu mẫu câu của スタジオ
スタジオ
をには
入
れません。
Chúng tôi không thể vào phòng thu.
スタジオ
はとても
狭
くて、
隠
れる
場所
はない。
Trường quay rất nhỏ, không có chỗ để trốn.
その
スタジオ・エンジニア
は、
新曲
を
録音
するために
テープレコーダー
を
オン
にした
Kỹ thuật viên thu âm đó đã bật máy thu băng để ghi âm bài hát mới .
夜
に
スタジオ
では
電気
をつけない。
Tôi không bật đèn trong phòng thu của mình vào ban đêm.