スタジオ
スタジオ
☆ Danh từ
Studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay.
スタジオ
はとても
狭
くて、
隠
れる
場所
はない。
Trường quay rất nhỏ, không có chỗ để trốn.

Từ đồng nghĩa của スタジオ
noun
スタジオ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタジオ
アートスタジオ アート・スタジオ
art studio
ヌードスタジオ ヌード・スタジオ
nude studio
サテライトスタジオ サテライト・スタジオ
satellite studio
フォトスタジオ フォト・スタジオ
photo studio
テレビスタジオ テレビ・スタジオ
television studio, TV studio
簡易撮影スタジオ かんいさつえいスタジオ
buồng chụp ảnh đơn giản
簡易撮影スタジオ/ボックス かんいさつえいスタジオ/ボックス
Phòng chụp ảnh đơn giản/ hộp chụp ảnh
phần mềm visual studio (trình soạn thảo mã nhiều người sử dụng nhất thế giới)