Kết quả tra cứu mẫu câu của ステッカー
この
ステッカー
を
スーツケース
に
貼
り
付
けないといけません。
Bạn phải gắn nhãn này vào vali của mình.
彼女
は
窓
から
ステッカー
を
引
き
剥
がした。
Cô ấy xé giấy dán trên cửa sổ.
彼
は「
壊
れ
物注意
」の
ステッカー
を
荷物
に
貼
り
付
けた。
Anh ta gắn nhãn "Dễ vỡ" vào gói hàng.