ステッカー
☆ Danh từ
Nhãn có keo dính; nhãn dính.

ステッカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ステッカー
蛍光ステッカー けいこうステッカー けいこうステッカー けいこうステッカー
nhãn dán huỳnh quang
蛍光ステッカー 墜落制止用器具 けいこうステッカー ついらくせいしようきぐ けいこうステッカー ついらくせいしようきぐ けいこうステッカー ついらくせいしようきぐ
Nhãn dán phát quang, thiết bị ngăn ngừa rơi từ độ cao.
数字ステッカー すうじステッカー
nhãn số
トラック用ステッカー トラックようステッカー
nhãn dán cho xe tải
ヘルメット用ステッカー ヘルメットようステッカー
Nhãn dán cho mũ bảo hiểm
ヘルメット用ステッカー ヘルメットようステッカー
nhãn dán cho mũ bảo hiểm
ステッカーはがし ステッカーはがし
công cụ gỡ huy hiệu
点検ステッカー てんけんステッカー
nhãn kiểm tra