Kết quả tra cứu mẫu câu của ステージ
ステージ
で
踊
っている
人
は
私
の
叔父
です。
Người đàn ông đang nhảy trên sân khấu là chú của tôi.
ステージ上
での
彼女
の
歌
を
聴
いたことがありますか?
Bạn đã bao giờ nghe cô ấy hát trên sân khấu chưa?
彼
の
ステージ
はどれも
目
を
見張
るものばかりだった。
Anh ấy thực sự là một cái gì đó để xem mỗi khi anh ấy đứng trên sân khấu.
彼
は
ステージ
に
出
る
前
、1
度自分
のせりふを
復唱
した。
Anh ấy đã lướt qua lời thoại của cô ấy một lần trước khi cô ấy lên sân khấu.