ステージ
ステージ
☆ Danh từ
Sân khấu; vũ dài
ステージ上
での
彼女
の
歌
を
聴
いたことがありますか?
Bạn đã bao giờ nghe cô ấy hát trên sân khấu chưa?
ステージ
で
踊
っている
人
は
私
の
叔父
です。
Người đàn ông đang nhảy trên sân khấu là chú của tôi.
Sự biểu diễn trên sân khấu.

Từ đồng nghĩa của ステージ
noun
ステージ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ステージ
ステージ
ステージ
sân khấu
XZ ステージ
XZ ステージ XZ ステージ
bệ vít XZ