Kết quả tra cứu mẫu câu của ストップ
ストップ・コーラス
Điệp khúc dừng
交通機関
が
ストップ
すると、
会社
へは
行
きようがない。
Giao thông mà ngừng trệ thì tôi chẳng có cách nào để đến chỗ làm.
戦争
で
彼
らの
研究
は
ストップ
した。
Chiến tranh đã kết thúc nghiên cứu của họ.
厳
しい
資金不足
で
計画
は
ストップ
している。
Kế hoạch thiếu vốn trầm trọng đang kéo dài kế hoạch.