ストップ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dừng lại; sự ngừng lại.

Từ đồng nghĩa của ストップ
noun
Từ trái nghĩa của ストップ
Bảng chia động từ của ストップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ストップする |
Quá khứ (た) | ストップした |
Phủ định (未然) | ストップしない |
Lịch sự (丁寧) | ストップします |
te (て) | ストップして |
Khả năng (可能) | ストップできる |
Thụ động (受身) | ストップされる |
Sai khiến (使役) | ストップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ストップすられる |
Điều kiện (条件) | ストップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ストップしろ |
Ý chí (意向) | ストップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ストップするな |
ストップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストップ
ストップ安 ストップやす
maximum allowable single-day loss (stock exchange, etc.)
ストップ高 ストップだか
maximum allowable single-day gain (stock exchange, etc.)
タブストップ タブ・ストップ
kết thúc bằng tab
ストップビット ストップ・ビット
bit dừng
バスストップ バス・ストップ
bus stop
ドクターストップ ドクター・ストップ
khuyến cáo của bác sĩ, bác sĩ khuyến cáo
カウンターストップ カウンター・ストップ
maximum value in games (e.g. 99, 255, etc.)
ストップモーション ストップ・モーション
freeze frame