Kết quả tra cứu mẫu câu của ストレス
ストレス
でくたくたである
Mệt mỏi do căng thẳng
ストレス
がたまってきたよ。
Tôi đang cảm thấy căng thẳng.
ストレス
を
避
けることが
必要
です。
Cần tránh căng thẳng.
ストレス
が
心臓
に
影響
し
始
めた。
Sự căng thẳng bắt đầu mách bảo trong lòng anh.