ストレス
ストレス
☆ Danh từ
Sự căng thẳng; sự bị áp lực; stress
ストレス解消法
なら
カラオケ
に
限
る。
Trong các cách giải tỏa stress, thì đi hát karaoke là nhất.
Trọng âm; sự nhấn mạnh
ストレス
の
位置
を
間違
えると、
ネイティブ
には
通
じにくい。
Nếu phát âm sai trọng âm, người bản xứ sẽ khó hiểu.

Từ đồng nghĩa của ストレス
noun
ストレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストレス
ストレス・テスト ストレス・テスト
kiểm tra căng thẳng
ストレスフリー ストレス・フリー
giải tỏa căng thẳng
ストレステスト ストレス・テスト
bài kiểm tra về áp lực
ストレスコントロール ストレス・コントロール
stress control
酸化ストレス さんかストレス
sự mất cân bằng oxi hóa
ストレス解消 ストレスかいしょう
sự giải tỏa áp lực
環境ストレス かんきょうストレス
sự căng thẳng môi trường
精神的ストレス せいしんてきストレス
áp lực tinh thần